Chương 15: Ta là ai trong hồi ức người Chương 15 – Mảnh trăng không thể khép
Truyện: Ta là ai trong hồi ức người
Trung thu năm ấy, trời ít mây, trăng lên rất sớm.
Minh Viễn cùng Dự Tề bày mâm cỗ trong sân điện. Tay chàng vừa cắt bánh vừa giảng cho con về lễ nghĩa, về lịch sử tích rằm tháng tám, về sự tròn vẹn không đến từ hình thức – mà đến từ tâm người.
Dung Hòa ngồi dưới mái hiên, im lặng nhìn hai cha con. Mỗi lần con bật cười, nàng đều mỉm cười theo. Nụ cười dịu dàng đến độ… chính nàng cũng tin rằng cuộc sống này, có thể tiếp tục như thế, dài thêm vài chục năm nữa.
Đêm ấy, nàng mệt nên ngủ sớm.
Trong mơ, có tiếng ai đó khép cửa. Rất nhẹ. Nhẹ đến mức chỉ một người đã quen lắng nghe trong cung mới chợt mở mắt.
Dung Hòa tỉnh giấc, tim bỗng đập gấp.
Điện lạnh hơn mọi khi. Ánh trăng hắt qua khe cửa mờ trắng như sương. Trên bàn, áo choàng của Minh Viễn không còn. Bên cạnh, chén trà còn ấm.
Nàng bước nhanh ra ngoài.
Không thấy ai ở hành lang.
Không thấy ai ở sân trước.
Đến khi tới hồ sen phía sau điện, nàng mới dừng lại.
Trên mặt hồ, mảnh trăng in nghiêng, một bên tròn, một bên gợn sóng – như sắp vỡ.
Trên thành lan can đá, có một bức thư.
Chữ của Minh Viễn, quen thuộc, thẳng hàng như từng mệnh lệnh năm xưa:
“Dung Hòa,
Ta đã từng mất tất cả – trí nhớ, thân phận, và cả nàng. Khi có lại rồi… thứ còn sót lại chỉ là những điều không thể bù đắp.
Nàng mạnh mẽ, kiêu hãnh, nhưng cũng quá cô đơn. Ta không đủ tư cách gọi là người đồng hành. Những năm qua, nàng gánh cả triều đình, cả con, cả một người chồng đang tồn tại mà chẳng còn là mình.
Ta cố gắng – không phải để nàng tha thứ, mà để bản thân không quá hèn mọn trước sự bao dung của nàng.
Nhưng có những lỗi, không thể chuộc bằng hành động, cũng chẳng thể quên bằng thời gian.
Du Linh chết vì ta. Vì một người không biết mình là ai, không cho nàng lời hứa nào, nhưng lại lấy đi tất cả nơi nàng.
Ta không nói ra – không phải vì sợ. Mà vì không có quyền khóc cho một người mình đã để chết.”
“Sống tiếp – là điều khó nhất.
Nhưng ở lại – là điều ta không thể.”
“Hãy để ta ra đi… không phải vì ta chọn cái chết, mà vì đây là lần đầu tiên ta thực sự chọn cho mình.”
Minh Viễn được tìm thấy dưới khe đá phía Bắc hoàng thành, nơi chỉ có một đường mòn mấy năm trước chàng từng đưa Dự Tề đi dạo chơi.
Tay chàng nắm chặt bức họa đã cũ – không rõ là hình ai, mực đã nhòe bởi nước.
Không có dấu vết vật lộn. Không có thư tuyệt mệnh. Chỉ có gió, trăng và vết nứt rất nhỏ ở cổ áo – như thể cả thế gian đã cố giữ lấy chàng… nhưng không đủ.
Nhiều năm sau, Dự Tề lên ngôi hoàng đế.
Lăng của Thái tử Minh Viễn được đặt trong cung, cạnh miếu tổ, ghi rõ tên tuổi, sinh tử, và một dòng khắc nhỏ phía dưới:
“Một đời tận hiếu, tận trung.”
Hàng năm, đến tiết trung thu, ngoài các nghi lễ long trọng tại cung, vẫn có một cỗ xe ngựa rời khỏi hoàng thành từ lúc chưa sáng hẳn.
Trên xe chỉ có một người – Dung Hòa.
Nàng không mang tùy tùng. Cũng không báo trước.
Xe ngựa dừng lại ở triền núi phía Tây. Nơi ấy không biển hiệu, không mộ chí, chỉ có một nấm đất cao vừa đủ, giữa những cụm cỏ lau xám trắng lặng im như cũ.
Dung Hòa bước xuống, áo lụa quét qua sỏi đá. Trên tay chỉ mang theo một nhành hoa mai đầu mùa.
Trước nấm mộ vô danh, nàng ngồi xuống. Không vái. Không quỳ. Chỉ ngồi như một người xưa cũ trở lại chốn xưa – để thầm thì với kẻ không còn tồn tại.
Một lúc sau, nàng khẽ đặt hoa trước mộ, ánh mắt ngước nhìn trăng lặng:
“Cả đời ta đo đếm từng bước, giữ đúng từng lời,
Nhưng thứ giữ được… có bao giờ là người đâu.”
“Nàng yêu sai người, nhưng chưa từng tiếc nuối.
Còn ta – yêu đúng, giữ đúng, lại chẳng còn gì trong tay.”
“Nên đến cuối cùng… ai đáng thương hơn ai?”
Năm ấy, mùa trăng sáng lâu bất thường.
Dự Tề hỏi mẫu hậu vì sao trăng mãi chưa khuất.
Dung Hòa đáp:
“Bởi có những người… đi rồi vẫn chưa buông.
Và có những người… ở lại cũng chưa từng thảnh thơi.”