Chương 3: Ẩn tàng băng vực Chương 3
Truyện: Ẩn Tàng Băng Vực
Tàu phá băng trọng tải ngàn tấn chạy rất ổn định, nhất là đoạn này mới vào eo biển, gần như không có cảm giác rung lắc gì, còn vững hơn cả đi tàu hỏa.
Không còn thấy đất liền nữa, không hiểu sao trong lòng tôi dâng lên một cảm giác bất an mơ hồ.
Là lo sợ vì hành trình chưa biết phía trước, hay là vì… điều gì khác?
Tôi không rõ. Chỉ đành tự ép mình đè nén thứ cảm xúc lạ thường ấy.
Tôi chưa từng sống trên biển lâu, mới lên tàu chưa bao lâu mà đã buồn nôn đến mức tưởng mật cũng ói ra hết.
Tôi gục bên giường nôn đến cả dạ dày quặn lên. Sau khi biết chuyện, lão Mã vội mang thuốc chống say tàu đến:
“Say tàu sao không nói sớm? Có nặng lắm không?
Uống ba viên chia sáng – trưa – tối!”
Tôi mệt mỏi vẫy tay:
“Không sao, chỉ là chưa quen lắm thôi.”
Lão Mã vỗ nhẹ lên lưng tôi, sau đó rót cho tôi một cốc nước rồi ra ngoài.
Một lúc sau, ông quay lại, trên tay cầm mấy quả quýt.
“Uống thuốc rồi ngủ một lát đi. Bóc vỏ quýt để trong phòng, mùi của nó có thể giúp đỡ nôn nao phần nào.”
Vừa nói, ông vừa đặt mấy quả quýt lên đầu giường tôi, rồi nhẹ nhàng khép cửa lại.
Tôi thấy lòng hơi chùng xuống, có chút cảm động.
Lão Mã nhìn thì có vẻ cổ quái, khó gần, nhưng thật ra đối với chúng tôi – những đứa học trò – lại rất tốt.
Có lẽ vì ông không có con, nên nhiều khi thật sự xem chúng tôi như con mình mà chăm lo.
Không rõ là do thuốc chống say có tác dụng, hay tôi dần thích nghi với sự lắc lư của tàu, mà đến ngày hôm sau, tôi đã khá hơn nhiều.
Cuộc sống trên tàu khá khô khan. Sóng điện thoại lúc có lúc không, mà ngoài cửa sổ thì thứ duy nhất có thể nhìn thấy chỉ là… nước biển.
Trừ hai ngày đầu còn háo hức, sang đến ngày thứ ba, mọi người bắt đầu cảm thấy nhàm chán.
Chúng tôi tiến vào vùng biển quốc tế, thời tiết mấy ngày liền đều xấu. Lần đầu tiên tôi thật sự được “thưởng thức” cảm giác sóng to gió lớn là như thế nào.
Từng đợt sóng dữ dội gào thét lao vào mũi tàu. Chiếc tàu phá băng hàng ngàn tấn giữa biển rộng mênh mông bỗng trở nên mong manh như món đồ chơi bằng nhựa, bị ném trái ném phải. Những đợt sóng cao đến mấy mét thậm chí còn tạt lên tận tầng 4, để lại vệt nước vỡ tung trên cửa kính.
Trên tàu đi lại toàn loạng choạng, nhiều lúc đứng cũng không vững.
Buổi tối ngủ, tôi thậm chí phải chặn gối lên đầu giường để tránh va đập khi tàu lắc mạnh.
Thuyền trưởng cấm chúng tôi lên boong, mãi đến khi sóng gió dịu bớt, tàu trở lại trạng thái ổn định mới cho phép ra ngoài.
Trên hành trình hướng về phương Nam, chúng tôi băng qua vành đai xích đạo khô nóng không chịu nổi. Nước biển ở đó trong vắt, tầm nhìn xa, bầu trời xanh biếc như ngọc, phản chiếu xuống mặt biển tạo thành sắc lam huyền ảo. Đàn cá heo biển không ngừng nhảy lên khỏi mặt nước trước mũi tàu, để lại từng chuỗi bọt trắng.
Mọi người ùa ra mũi tàu chụp hình. Đại Trương hớt hải dúi điện thoại vào tay tôi:
“Nhanh nhanh nhanh, chụp cho tôi một tấm!”
Anh tạo dáng kiểu kéo tay, nhe răng cười rạng rỡ.
Tôi bật cười bấm máy:
“Chụp không được cá heo đâu! Chỉ thấy mỗi ông thôi!”
Hà Lệ Lệ thì cầm gậy selfie, chu môi đỏ chót tạo góc 45 độ tự sướng.
Bỗng một cơn gió mạnh ập đến, thổi bay chiếc mũ khổng lồ trên đầu cô ta. Cô hét toáng:
“Mũ của tôi!”
Tôi hả hê chụp ngay khoảnh khắc ấy – đúng kiểu sung sướng khi thấy người khác gặp nạn.
Sau khi tiến vào đới gió Tây, sóng lại lớn hơn.
Lần này ai cũng có kinh nghiệm, đều tự giác ở trong phòng, cố gắng hạn chế di chuyển.
Hà Lệ Lệ xui xẻo hơn tôi, cô ta say tàu nặng, nôn lên nôn xuống đến rối bời.
Kỳ Tu lần lượt trấn an từng người:
“Qua được đới gió Tây là đến nơi rồi, cố gắng thêm chút nữa.”
Kỳ Tu là trưởng đội khảo sát Nam Cực – đúng chuẩn “con nhà người ta”: cao ráo, đẹp trai, gia thế tốt.
Nghe nói cả nhà anh đều là nhà khoa học, từ nhỏ đã theo cha mẹ đi khắp thế giới.
Lần này chúng tôi được ghép vào chuyến khảo sát của đội anh.
Dù tuổi còn trẻ, nhưng đây đã là lần thứ ba anh tới Nam Cực. Anh và các thành viên trong đội đều dày dạn kinh nghiệm, dẫn dắt nhóm tay mơ như chúng tôi cũng chẳng thành vấn đề.
Và đúng như lời anh nói, sáng hôm sau, tôi bị đánh thức bởi tiếng hét phấn khích của Đại Trương.
Sau một trận rung lắc mạnh, anh hét to:
“Phương Tình! Băng sơn!”
Nghe đến “băng sơn”, đầu tôi lập tức hiện ra hình ảnh con tàu Titanic. Tôi còn tưởng tàu đâm vào băng, suýt nữa bật dậy hoảng loạn.
Phải một lúc sau tôi mới kịp nhận ra:
Chúng tôi đã đến Nam Cực.
Lên đến boong tàu, một luồng gió lạnh thấu xương mang theo băng tuyết ập vào mặt, buốt đến mức như kim châm.
Tôi giật mình quay lại khoang, vội khoác áo gió và mang kính chắn tuyết.
Đầu tàu đông nghịt người, ai nấy đều cầm điện thoại chụp lia lịa. Đại Trương giơ máy ảnh lên vừa chụp vừa hô:
“Hải báo! Hải báo kìa!”
Tôi ngẩng lên nhìn – lập tức ngây người.
Trước mắt là cảnh trời và biển hòa làm một, cả thế giới như phủ lên một lớp thủy tinh màu lam ngọc thuần khiết, không chút tì vết.
Ở tận cùng tầm mắt là những dãy băng sơn lô nhô. Vùng tiếp giáp giữa băng sơn và mặt biển chuyển dần từ trắng sang xanh ngọc trong suốt, kéo dài vô tận.
Hàng trăm khối băng khổng lồ cứ thế lặng lẽ trôi trên mặt nước, giống như những tượng thủy tinh khổng lồ, lặng im nhìn đoàn người lữ khách từ phương xa tới.
Một con cá voi râu dài dài hơn hai chục mét bỗng trồi lên gần đuôi tàu, phun ra cột nước khổng lồ từ lỗ khí sau lưng.
Cột nước vút cao, ánh mặt trời chiếu xuyên tạo nên hiệu ứng lấp lánh trong suốt, đẹp đến ngỡ ngàng.
Khung cảnh trước mắt tựa như bước ra từ một câu chuyện cổ tích.
Nam Cực – vùng đất băng giá bên rìa địa cầu – cuối cùng chúng tôi cũng đã đặt chân tới.
Sau hơn một tháng lênh đênh giữa biển, chúng tôi rốt cuộc đã đến nơi. Ai cũng phấn khích tột độ, chen nhau đứng trên boong tàu ngắm nhìn, chụp ảnh lưu niệm, vui mừng đến suýt phát khóc.